Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xét đoán



verb
judge

[xét đoán]
to judge
Xét đoán theo bề ngoài / kinh nghiệm
To judge by appearances/from experience
Xét đoán theo bề ngoài thường dễ lầm
Looks are deceptive; appearances can be deceptive



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.